Từ "bao dung" trong tiếng Việt có nghĩa là có lòng độ lượng, rộng lượng và chấp nhận những khác biệt của người khác mà không phê phán hay chỉ trích. Khi một người có tính bao dung, họ thường thể hiện sự thông cảm, tha thứ và sẵn sàng chấp nhận những sai lầm của người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong xã hội hiện đại, tính bao dung là một phẩm chất rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với nhau."
(Tính bao dung giúp mọi người hòa hợp và hiểu nhau hơn.)
Phân biệt các biến thể:
Bao dung: thường được dùng để chỉ tính cách của con người.
Độ lượng: có nghĩa gần giống với bao dung, nhưng thường nhấn mạnh vào việc không để ý đến những điều nhỏ nhặt, không chấp nhặt.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Độ lượng: cũng chỉ sự rộng lượng, không chấp nhặt.
Tha thứ: hành động chấp nhận và bỏ qua lỗi lầm của người khác.
Thấu hiểu: hiểu biết và cảm thông với cảm xúc của người khác.
Cách sử dụng khác nhau:
"Bao dung" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ gia đình, bạn bè cho đến xã hội.
Ví dụ: "Cha mẹ nên bao dung với những sai lầm của con cái để giúp chúng học hỏi." (Trong bối cảnh gia đình)
Lưu ý:
Trong văn hóa Việt Nam, tính bao dung thường được coi là một đức tính tốt. Nó không chỉ thể hiện trong mối quan hệ cá nhân mà còn trong cách mà người dân đối xử với nhau trong xã hội.
Kết luận:
Tính bao dung là một phẩm chất quý giá giúp xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và hòa bình trong cộng đồng.